Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-455.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-793.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-242.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-940.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-229.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-523.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-700.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-724.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-653.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-385.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-536.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-149.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-801.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-025.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-849.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-727.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64B-019.39 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
29K-157.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-897.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-734.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-370.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-854.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-167.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-861.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-089.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-955.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-184.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
78A-172.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-724.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-248.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |