Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-740.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-265.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-485.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70C-216.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
74A-233.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51M-030.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-765.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-703.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-462.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-274.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-415.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-442.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-086.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-824.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-214.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-957.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-234.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-106.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
81B-028.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
37C-482.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14A-834.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-695.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-663.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-196.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-773.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-403.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-264.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-487.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-753.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-229.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |