Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-962.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14C-467.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 20A-725.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-585.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-041.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 18A-484.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 14K-024.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 76A-256.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 74D-012.01 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 60C-697.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-898.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-148.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-232.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-848.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93C-181.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 18A-474.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-757.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 14A-989.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 83D-010.16 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 29K-375.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-363.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 99C-262.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 26B-020.26 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 29K-434.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 70C-217.17 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 99A-708.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-353.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 60K-636.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 81A-464.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |