Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-303.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-164.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-444.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 73B-020.24 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 51N-053.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-632.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51M-131.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-292.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36C-554.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 62A-444.42 | - | Long An | Xe Con | - |
| 30M-050.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77C-262.60 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 79A-542.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 60K-535.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-808.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73D-010.16 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 17A-494.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18C-145.45 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 88A-717.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 14C-464.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-874.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30L-595.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 88A-740.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 83D-010.17 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 51M-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-143.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 99A-742.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 60K-481.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 14B-053.05 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 93C-181.83 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |