Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95C-083.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
20A-737.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-435.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-548.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-212.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19A-747.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85D-010.17 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
60C-717.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20C-323.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51N-058.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-435.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-505.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-534.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-327.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-313.14 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60C-714.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51E-343.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30M-313.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-580.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12D-010.13 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
74C-125.25 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
73A-307.07 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-898.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-686.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-281.81 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-959.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51B-703.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
30M-171.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97C-050.55 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
99C-309.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |