Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-111.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-498.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-787.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-931.31 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-343.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-441.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-135.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-351.51 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-580.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-810.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
11D-010.16 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
51M-070.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92C-259.59 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-144.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-365.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43A-815.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-401.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-202.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-373.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
25B-011.11 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
30L-805.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-735.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-257.57 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24A-314.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
92A-425.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-474.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60B-080.86 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
17A-505.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
21C-111.19 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |