Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-740.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92C-226.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30M-122.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-415.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-210.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-025.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
21A-222.81 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
79B-044.42 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
30M-111.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-364.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-999.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28D-011.18 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
47A-844.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62C-222.13 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-560.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-100.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-260.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-888.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-320.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-433.37 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-180.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-166.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-194.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-444.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-780.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-104.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49C-394.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95A-137.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
14A-999.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |