Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-666.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-666.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
43A-888.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-555.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85B-013.33 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
17C-222.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63C-233.36 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47B-044.44 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
70A-522.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-888.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-221.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-071.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-399.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-584.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-366.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-888.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-511.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-443.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-482.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-233.36 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-802.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17C-222.42 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
22D-011.15 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
75A-400.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
74C-133.38 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70A-518.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-155.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-222.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-444.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |