Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-362.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-197.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73C-165.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36A-940.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-457.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-654.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35C-149.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
14C-405.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-045.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-434.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-414.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-319.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-460.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-683.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-320.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-436.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82C-095.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
30K-674.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-408.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-704.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-184.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-901.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-202.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
70A-511.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-111.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43C-290.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-356.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-270.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
24A-261.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74C-124.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |