Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36A-960.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-467.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-757.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51K-820.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-122.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-510.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-249.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-503.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-414.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-719.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-349.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-233.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-145.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-783.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-349.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-077.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37C-488.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30K-447.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-014.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-828.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-657.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-442.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-318.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-912.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-440.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-302.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92A-374.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66C-160.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51L-291.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |