Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-747.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 14C-387.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30K-481.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-190.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-407.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12C-120.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 19A-540.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36K-167.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48C-099.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 14A-861.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-755.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 72A-749.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 38A-637.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 11A-126.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 34A-764.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 48C-096.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 14A-817.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-733.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51L-249.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-444.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-154.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-174.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-474.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 11C-071.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 36A-947.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 22A-212.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 37K-300.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20A-671.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-620.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 62A-403.79 | - | Long An | Xe Con | - |