Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-603.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38A-588.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-253.33 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
93C-200.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
19A-699.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
25D-009.99 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
28C-122.29 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
81A-460.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-555.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-406.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-711.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-251.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-311.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-407.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-307.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-677.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-855.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-387.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-455.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-177.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.28 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98D-022.24 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
98A-899.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65C-222.28 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51L-085.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-137.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
38A-554.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93A-444.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-571.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-702.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |