Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-241.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-691.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-491.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36C-547.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
99B-030.39 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
78C-129.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
30L-056.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-035.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-436.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-311.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-225.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-161.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-313.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-008.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-157.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-815.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-419.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-717.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-653.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-664.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-223.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-216.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-756.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-523.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-137.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51D-931.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-344.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-261.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-319.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-187.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |