Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86A-329.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 65A-444.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 89A-527.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 21D-010.17 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 30K-672.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67C-191.90 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 62A-454.56 | - | Long An | Xe Con | - |
| 73A-350.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 93A-525.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 30K-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-202.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51L-696.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-120.20 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-416.16 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-474.77 | - | Long An | Xe Con | - |
| 98C-383.85 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 89A-535.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-475.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 72C-219.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 63A-257.57 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-227.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 49C-393.98 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 34A-959.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 51M-171.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-272.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 43A-825.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 36K-124.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 72A-838.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 35D-017.17 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |