Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-481.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-641.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-272.73 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51M-058.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-815.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-575.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-703.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-813.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-409.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66C-189.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
21C-112.12 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51L-625.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27B-011.11 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
18A-412.12 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-273.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
74B-020.28 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
51M-101.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-646.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-837.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-464.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-696.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-596.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-343.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-484.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-773.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26A-242.49 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-235.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
65C-220.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-772.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-337.33 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |