Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-204.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-220.20 | - | Sơn La | Xe Con | - |
27D-010.11 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
84C-125.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
65A-443.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-474.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28B-020.26 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
65C-256.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
70A-611.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73C-161.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
93C-202.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37K-434.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-929.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-416.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
65A-525.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60C-666.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-525.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-282.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-222.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
86C-199.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
37K-330.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-505.50 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.25 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-867.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-073.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-262.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-730.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-169.69 | - | An Giang | Xe Tải | - |
95D-024.24 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |