Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-525.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-490.90 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 70A-606.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 15K-484.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-387.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-265.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 25A-076.76 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 22C-113.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-202.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 18A-444.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 89A-409.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-414.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 65C-252.58 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 30M-145.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-474.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 75A-393.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 61K-535.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51M-101.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 36K-141.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 34C-452.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 27D-010.15 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 51N-050.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-274.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-414.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 61C-636.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 63C-205.05 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-159.59 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |