Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48C-097.77 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29D-635.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
18A-488.80 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-199.91 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-888.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90D-011.18 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
89C-333.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-164.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-211.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-159.99 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-664.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-304.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.63 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-442.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-133.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-184.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99A-888.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24D-011.18 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
92A-444.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34C-444.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30K-703.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-777.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-250.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-901.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-777.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-725.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-234.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-788.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-307.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |