Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-732.22 - Thái Nguyên Xe Con -
88D-022.24 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
47C-399.92 - Đắk Lắk Xe Tải -
20A-744.44 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-911.17 - Bắc Giang Xe Con -
18A-462.22 - Nam Định Xe Con -
26A-222.01 - Sơn La Xe Con -
76C-177.70 - Quảng Ngãi Xe Tải -
36C-444.46 - Thanh Hóa Xe Tải -
15K-297.77 - Hải Phòng Xe Con -
98C-333.89 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-333.16 - Kiên Giang Xe Con -
21C-111.61 - Yên Bái Xe Tải -
30M-240.00 - Hà Nội Xe Con -
47C-411.18 - Đắk Lắk Xe Tải -
30K-444.78 - Hà Nội Xe Con -
89C-307.77 - Hưng Yên Xe Tải -
18A-500.02 - Nam Định Xe Con -
88C-265.55 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
98A-657.77 - Bắc Giang Xe Con -
68C-177.74 - Kiên Giang Xe Tải -
60C-666.33 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-110.00 - Hà Nội Xe Con -
60K-692.22 - Đồng Nai Xe Con -
30L-111.37 - Hà Nội Xe Con -
51L-799.95 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-777.45 - Bắc Giang Xe Con -
11C-087.77 - Cao Bằng Xe Tải -
98A-755.57 - Bắc Giang Xe Con -
82A-155.57 - Kon Tum Xe Con -