Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-357.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47C-350.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
61K-528.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-194.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-063.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-563.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-408.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-905.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-480.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-298.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-490.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-528.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92C-236.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-535.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-480.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51D-886.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-901.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-658.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-449.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-284.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-260.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-352.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-316.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
86A-323.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51N-083.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-043.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-950.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-473.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-285.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-078.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |