Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-293.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-130.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-073.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-771.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-466.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-276.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-547.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-600.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77C-257.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
11A-120.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36A-953.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-229.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-219.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-812.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-734.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-120.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-112.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
48A-234.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65C-249.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
43A-774.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-371.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-676.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-608.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-335.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-449.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-317.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-775.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
69C-097.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
36K-081.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-205.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |