Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-259.59 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-820.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-603.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-124.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-345.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-615.15 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-658.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-080.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
93C-180.18 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
18A-436.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-747.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-303.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-476.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-153.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-511.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-716.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-331.31 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-771.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-601.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-020.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-131.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-759.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-864.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-222.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-181.85 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26D-010.16 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
88A-758.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36B-050.58 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
17A-494.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |