Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-787.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-494.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-134.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
67A-289.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-304.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93D-010.16 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
86C-215.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
66A-303.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
21A-205.05 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27A-131.37 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-134.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-217.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-421.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-112.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-474.71 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-444.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-337.37 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-821.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-107.07 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-414.41 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-898.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97D-010.16 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
43A-909.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-245.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
69C-100.10 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92A-382.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-285.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-250.50 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |