Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-969.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-272.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72A-760.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81A-414.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 36K-241.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 38C-251.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 76C-181.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 34C-396.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 37C-595.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 98C-333.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 51M-141.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72A-868.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 90D-010.17 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 88A-807.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 20C-262.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 24A-249.49 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 76C-170.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 60C-770.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 35A-474.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 98A-848.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 36K-037.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-727.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 18A-444.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 51M-140.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 81A-474.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 22A-262.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 34A-927.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-797.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30M-252.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |