Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-091.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-845.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-733.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-460.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35A-444.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-672.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-280.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88B-022.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
14C-455.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
64C-140.00 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
93A-511.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-691.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-352.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-434.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
23A-146.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-645.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-942.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-711.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-444.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-733.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
83C-120.00 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
70A-611.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
21A-222.03 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15D-055.57 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
86A-333.19 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30K-781.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-227.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
90A-254.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66A-257.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |