Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-804.44 - Hải Dương Xe Con -
37K-444.24 - Nghệ An Xe Con -
24B-022.24 - Lào Cai Xe Khách -
51L-407.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-355.54 - Hải Phòng Xe Con -
51M-222.53 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-532.22 - Hà Nội Xe Con -
60K-475.55 - Đồng Nai Xe Con -
49A-777.29 - Lâm Đồng Xe Con -
51M-188.82 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-000.51 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37C-574.44 - Nghệ An Xe Tải -
34A-888.43 - Hải Dương Xe Con -
36K-177.78 - Thanh Hóa Xe Con -
79A-491.11 - Khánh Hòa Xe Con -
29K-174.44 - Hà Nội Xe Tải -
86A-333.76 - Bình Thuận Xe Con -
34A-802.22 - Hải Dương Xe Con -
37K-544.49 - Nghệ An Xe Con -
37K-555.10 - Nghệ An Xe Con -
60K-699.95 - Đồng Nai Xe Con -
83A-197.77 - Sóc Trăng Xe Con -
37C-577.71 - Nghệ An Xe Tải -
61K-544.42 - Bình Dương Xe Con -
98A-734.44 - Bắc Giang Xe Con -
37C-577.72 - Nghệ An Xe Tải -
49A-610.00 - Lâm Đồng Xe Con -
36K-284.44 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-499.92 - Nghệ An Xe Con -
15K-433.34 - Hải Phòng Xe Con -