Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 84A-125.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51L-981.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 17A-431.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66A-231.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 82A-121.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 37K-258.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51K-990.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-263.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 20D-025.79 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 51L-287.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-758.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 38A-563.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 14C-380.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 29K-111.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-364.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-237.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-433.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 43A-961.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 14A-894.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 66A-255.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-587.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17B-030.79 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 30K-800.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37K-186.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51L-101.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-713.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 48A-217.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 15K-513.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30K-443.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-994.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |