Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-428.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-770.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-498.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-404.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-705.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19C-243.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-674.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-341.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
98C-376.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30K-900.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-521.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-734.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-165.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-296.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-364.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-429.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-160.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51M-002.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-400.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-288.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-823.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-694.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19D-012.79 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
26C-147.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-207.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-723.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-266.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
65C-267.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
70A-541.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89C-356.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |