Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-292.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-814.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-333.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
18A-476.76 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-762.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74C-125.25 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43C-320.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
19A-702.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-791.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-512.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-392.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-849.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-705.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-858.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-494.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-464.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-191.19 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-677.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-505.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-832.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-162.62 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-795.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-431.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-020.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-770.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-534.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-041.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
89A-464.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-484.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |