Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-775.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 76B-030.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 20A-748.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-445.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 88A-804.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99C-340.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 51M-302.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-460.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 18C-148.48 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 74A-264.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 14K-040.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-464.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51N-090.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-042.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20A-744.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 83C-134.34 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 70A-595.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 48C-121.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 88A-704.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 36K-232.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30M-404.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-774.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 60C-767.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30L-257.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-445.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-252.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-428.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 20A-857.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 43A-979.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 93A-425.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |