Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-505.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75C-161.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
30L-257.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28B-020.20 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
15K-504.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-445.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-748.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63C-232.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47C-423.23 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
22A-272.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
43C-323.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
93A-425.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-403.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-437.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-470.70 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-126.26 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
93A-494.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88C-317.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
89C-312.12 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-461.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
71C-123.23 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25C-056.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
72C-272.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61K-521.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-641.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-116.16 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
89A-408.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-434.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-194.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-354.54 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |