Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-147.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-442.42 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 51N-080.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-975.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30L-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-787.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 93A-419.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-252.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-434.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 20C-323.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51L-485.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-868.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-734.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-232.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 38C-247.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 15K-485.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-474.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 26A-207.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 63A-331.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-487.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-461.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 60K-348.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22C-114.14 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 93A-485.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 37K-404.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 75B-030.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75A-393.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47C-418.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30L-757.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |