Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-422.24 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-390.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-777.12 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-444.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
28D-011.14 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
48A-250.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-294.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67B-033.31 | - | An Giang | Xe Khách | - |
30K-620.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-888.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-360.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-436.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-774.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-201.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
70A-555.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-966.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-477.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-415.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-654.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-555.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
49C-388.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
43A-944.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-674.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-521.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72C-266.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98B-044.49 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
72A-800.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-661.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-666.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-566.62 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |