Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-375.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-563.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-063.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94C-084.79 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
88A-703.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-270.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-384.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17D-015.79 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
30L-965.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-643.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-543.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-142.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-391.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-078.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-960.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-264.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-484.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-628.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-504.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-125.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-461.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-901.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-431.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-728.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-231.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-240.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-178.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-221.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-820.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-121.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |