Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-223.23 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-414.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-272.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-287.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-868.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-312.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-131.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
20A-796.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-434.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-046.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35C-181.83 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-447.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-060.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-037.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85D-010.10 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
29K-259.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-716.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-348.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-130.30 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
21A-171.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
61K-585.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-223.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51N-084.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-161.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-616.14 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38A-654.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-137.37 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-119.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
78B-020.29 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
51M-081.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |