Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-750.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49A-701.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 24C-151.56 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51D-915.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-273.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-171.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 82B-024.24 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 95A-111.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 61K-371.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-757.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 21A-232.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51M-030.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98A-775.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 35A-408.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17C-207.07 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 24B-020.28 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 61K-363.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 18C-181.87 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 89A-535.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 29K-414.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 48A-204.04 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 29K-058.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-317.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35C-181.80 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36C-439.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 61K-460.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 37K-545.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 99A-878.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 17A-458.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |