Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-494.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 29K-446.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 35D-019.01 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 17A-415.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48C-101.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 30M-151.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-404.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-323.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-917.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95A-108.08 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 29K-048.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 38C-212.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 35C-181.87 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 17C-216.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 51L-594.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-405.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 64C-121.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 19D-020.23 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 73C-195.95 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 79C-214.14 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 60C-720.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-696.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 97A-081.81 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 73C-191.93 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 30M-242.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-548.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 20A-775.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 76B-030.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 20A-748.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-445.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |