Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-722.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-771.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-111.89 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-333.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-377.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.11 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37C-588.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-333.80 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-581.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-888.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-474.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-444.42 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-500.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-444.78 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-342.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-333.16 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-333.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-800.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-222.75 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
89C-305.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-231.11 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88C-283.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
68C-185.55 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
29K-222.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69C-094.44 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
51L-501.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-660.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78C-741.11 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
21A-222.74 | - | Yên Bái | Xe Con | - |