Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-260.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-121.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-925.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-574.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-021.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-373.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-473.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-873.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-202.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-760.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-747.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-294.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-109.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-322.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-366.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-299.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20A-716.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-036.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-129.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-418.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-519.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-342.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
11A-136.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-075.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-360.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
73A-357.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-512.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-289.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-315.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
35A-434.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |