Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-632.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-190.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-205.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-726.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-873.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-003.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14K-006.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-270.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-265.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-709.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-295.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-233.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-426.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-741.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-095.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-512.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-837.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-664.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-214.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-665.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-523.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-440.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20B-037.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
83A-199.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-719.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-704.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
98A-659.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-200.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-288.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-277.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |