Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-515.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-228.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75A-393.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
22A-282.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75D-010.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
30L-672.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-743.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-525.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-135.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78C-742.42 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
38A-696.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-135.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89C-323.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-527.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-694.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-029.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
82A-161.64 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78B-016.16 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
67A-343.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
72C-265.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62D-018.18 | - | Long An | Xe tải van | - |
51L-902.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-482.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-412.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36D-024.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
71C-123.23 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25C-056.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
75A-380.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |