Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-222.20 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-367.77 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-233.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-444.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-111.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-111.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-566.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36A-990.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-333.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-401.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
62C-222.90 | - | Long An | Xe Tải | - |
89C-301.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
73C-193.33 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
29D-600.08 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51M-266.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-444.69 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-474.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-944.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-203.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-444.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-361.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-777.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-222.32 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-444.92 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-416.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-288.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-255.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-201.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62C-222.53 | - | Long An | Xe Tải | - |