Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-444.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51L-655.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-399.96 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-235.55 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51L-414.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-211.17 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
99A-670.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-444.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-333.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62C-222.90 | - | Long An | Xe Tải | - |
89C-301.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
99C-300.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51N-099.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-088.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-474.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-944.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-777.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-222.32 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-444.92 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-260.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-416.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51N-111.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-411.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-441.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-340.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49C-388.85 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
63B-033.37 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
60K-346.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |