Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-222.27 - Lạng Sơn Xe Con -
18A-444.49 - Nam Định Xe Con -
89C-300.00 - Hưng Yên Xe Tải -
29K-333.37 - Hà Nội Xe Tải -
95A-111.10 - Hậu Giang Xe Con -
36K-000.03 - Thanh Hóa Xe Con -
89A-444.42 - Hưng Yên Xe Con -
17A-500.00 - Thái Bình Xe Con -
95A-111.13 - Hậu Giang Xe Con -
98A-777.70 - Bắc Giang Xe Con -
36C-444.41 - Thanh Hóa Xe Tải -
34C-444.47 - Hải Dương Xe Tải -
51L-444.49 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-444.47 - Thanh Hóa Xe Tải -
95A-111.13 - Hậu Giang Xe Con -
18A-444.47 - Nam Định Xe Con -
84C-111.13 - Trà Vinh Xe Tải -
36C-444.45 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-444.42 - Thanh Hóa Xe Tải -
18A-444.43 - Nam Định Xe Con -
36C-444.48 - Thanh Hóa Xe Tải -
17A-444.46 - Thái Bình Xe Con -
27A-111.17 - Điện Biên Xe Con -
36K-000.04 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-444.40 - Hà Nội Xe Tải -
60C-711.11 - Đồng Nai Xe Tải -
15K-444.41 - Hải Phòng Xe Con -
64C-111.16 - Vĩnh Long Xe Tải -
93A-444.45 - Bình Phước Xe Con -
64C-111.12 - Vĩnh Long Xe Tải -