Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-292.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/10/2024 - 14:15
72C-268.68 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 15/10/2024 - 13:30
14K-019.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 13:30
47A-861.86 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-206.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 13:30
79A-568.88 175.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/10/2024 - 13:30
19A-728.88 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/10/2024 - 13:30
26A-236.66 115.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 13:30
14K-022.88 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 13:30
30M-213.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-396.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
38A-689.88 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-096.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-199.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-182.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
28A-268.68 395.000.000 Hòa Bình Xe Con 15/10/2024 - 10:45
34A-938.88 170.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-182.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-363.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-366.86 230.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-113.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
60K-626.66 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 10:00
37K-562.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-267.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
60K-678.88 135.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 09:15
38A-682.68 260.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
20A-883.86 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-165.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
36K-286.66 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-318.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15