Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-894.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-255.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-587.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-153.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84B-020.79 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
37C-555.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30K-800.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
25A-074.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37K-186.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-101.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-274.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-461.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-713.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-245.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-217.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-927.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-841.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-760.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-443.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-155.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-600.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-111.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-994.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-298.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-765.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-544.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-414.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-847.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-026.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-154.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |