Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61C-571.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51L-325.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81A-415.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 73C-165.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 70A-489.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-493.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 35C-151.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 21A-182.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60C-776.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 61C-556.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 30K-520.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 86A-277.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 70A-484.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-376.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 97A-077.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 89C-302.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 30K-735.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-289.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-270.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-371.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 18A-424.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 60K-415.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89C-309.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 35A-351.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 51L-440.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-295.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 86C-186.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 95A-117.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 61K-295.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 74C-127.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |