Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-878.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 36K-257.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37B-048.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 28B-020.27 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20C-323.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51L-404.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38C-252.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 64C-140.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 89C-359.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 26B-020.24 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 43A-979.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30M-081.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-927.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-847.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-474.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 34A-969.63 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 89C-323.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37K-313.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36C-473.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 15C-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 75C-156.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 72A-878.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 28A-206.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 34A-929.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 18A-444.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 37K-446.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 64D-010.17 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 29K-432.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 73C-184.84 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |