Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-252.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-275.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-252.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-671.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-454.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-949.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-444.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-748.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-421.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-770.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-673.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-329.29 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95A-141.43 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-141.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
68C-178.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
98A-702.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-549.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-919.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68D-010.14 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
73B-020.22 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
29D-584.84 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-464.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
78D-010.01 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
30M-353.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-145.45 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
70C-195.19 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
24A-323.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
82A-125.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |