Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-272.71 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-101.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67D-010.16 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 34C-452.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 86A-313.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 36C-474.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 70A-585.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27D-010.15 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 51N-050.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-323.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 71A-212.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 61C-626.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-636.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 86A-313.14 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-403.03 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-393.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-212.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51M-262.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-273.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-435.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 73A-309.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 75D-010.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 36C-573.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 47A-851.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 84C-111.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 37K-464.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 21A-185.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60K-346.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-328.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-127.27 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |