Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-272.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
37B-048.48 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
51M-227.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-181.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
86A-285.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-408.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-434.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-474.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
71A-219.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-727.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-593.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-313.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-212.13 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73A-354.54 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-372.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-535.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
67C-191.98 | - | An Giang | Xe Tải | - |
86A-309.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-491.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-208.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-195.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-206.06 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
48A-201.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81C-298.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-472.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-840.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-305.05 | - | An Giang | Xe Con | - |
11A-131.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62C-193.93 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-351.51 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |