Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-210.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-272.72 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76B-030.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76A-229.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-838.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-408.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-424.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18C-156.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-275.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-647.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-580.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-909.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-352.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-242.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-451.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26B-020.27 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
68A-351.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-732.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81C-297.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-595.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-444.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93C-182.18 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36B-050.57 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
60K-471.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-151.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-974.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-626.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-974.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-484.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |