Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17C-196.66 - Thái Bình Xe Tải -
47A-702.22 - Đắk Lắk Xe Con -
38A-711.12 - Hà Tĩnh Xe Con -
66A-248.88 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-740.00 - Hà Nội Xe Con -
49A-766.64 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-513.33 - Tây Ninh Xe Con -
51D-999.03 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
95A-125.55 - Hậu Giang Xe Con -
35A-477.71 - Ninh Bình Xe Con -
17A-444.38 - Thái Bình Xe Con -
47A-631.11 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-444.45 - Hà Nội Xe Tải -
60D-022.20 - Đồng Nai Xe tải van -
72C-277.74 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
79A-573.33 - Khánh Hòa Xe Con -
30L-281.11 - Hà Nội Xe Con -
98A-820.00 - Bắc Giang Xe Con -
38A-590.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-611.15 - Hà Nội Xe Con -
51K-851.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
79A-555.94 - Khánh Hòa Xe Con -
85C-076.66 - Ninh Thuận Xe Tải -
17A-432.22 - Thái Bình Xe Con -
47A-674.44 - Đắk Lắk Xe Con -
75A-333.78 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-444.66 - Quảng Nam Xe Con -
24D-011.11 - Lào Cai Xe tải van -
60C-777.25 - Đồng Nai Xe Tải -
70A-554.44 - Tây Ninh Xe Con -