Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-322.25 - Lào Cai Xe Con -
30L-455.58 - Hà Nội Xe Con -
51L-666.75 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-317.77 - Bắc Giang Xe Tải -
30M-166.64 - Hà Nội Xe Con -
30M-222.84 - Hà Nội Xe Con -
29K-444.13 - Hà Nội Xe Tải -
47A-822.27 - Đắk Lắk Xe Con -
98C-333.32 - Bắc Giang Xe Tải -
26A-180.00 - Sơn La Xe Con -
99B-033.32 - Bắc Ninh Xe Khách -
69C-092.22 - Cà Mau Xe Tải -
68A-334.44 - Kiên Giang Xe Con -
21C-111.72 - Yên Bái Xe Tải -
61K-555.98 - Bình Dương Xe Con -
29K-417.77 - Hà Nội Xe Tải -
29K-377.74 - Hà Nội Xe Tải -
30M-099.93 - Hà Nội Xe Con -
30L-024.44 - Hà Nội Xe Con -
26A-204.44 - Sơn La Xe Con -
88A-755.54 - Vĩnh Phúc Xe Con -
61K-281.11 - Bình Dương Xe Con -
17A-499.98 - Thái Bình Xe Con -
67A-333.41 - An Giang Xe Con -
81A-381.11 - Gia Lai Xe Con -
93A-444.67 - Bình Phước Xe Con -
78A-182.22 - Phú Yên Xe Con -
37K-333.85 - Nghệ An Xe Con -
36C-474.44 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-777.90 - Vĩnh Phúc Xe Con -