Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-468.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-771.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-983.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-362.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-310.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-417.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-108.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-409.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-302.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-205.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-373.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-370.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-406.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-082.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-302.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-419.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-770.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-522.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-153.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-445.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-578.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-025.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-443.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81C-277.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
95A-116.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-433.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-351.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36C-516.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-529.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-349.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |