Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-258.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-067.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-710.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-687.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-577.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 25A-080.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 22C-095.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 48A-207.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 20A-715.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 66A-254.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-037.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 17A-439.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 76A-233.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 98A-706.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-755.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-216.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36K-046.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48A-202.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 15K-507.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 37K-207.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14C-396.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 88A-724.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 72A-769.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 62C-190.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 30K-710.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-213.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 36A-949.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48A-225.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 14A-808.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30L-517.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |