Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-359.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-341.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-214.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-084.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-384.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-445.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83C-121.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
47A-703.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-146.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-447.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-377.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-408.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-113.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
15K-465.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-410.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-260.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
85A-132.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-661.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-035.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-507.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-411.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-496.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-454.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-807.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49C-328.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
75A-324.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-344.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
94A-100.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
90C-133.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
64A-181.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |