Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-750.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-575.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
68D-010.15 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
23C-080.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-664.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-211.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-878.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-275.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-484.81 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-390.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14A-975.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72C-275.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
48A-232.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51L-646.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-250.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-347.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-202.02 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
14K-010.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-395.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30M-014.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-242.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30K-427.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-484.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-108.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-205.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-323.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
18A-490.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14A-834.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
89A-557.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-467.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |