Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63A-331.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-487.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-461.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 60K-348.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22C-114.14 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 93A-485.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 37K-404.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 75B-030.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75A-393.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47C-418.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30L-757.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 82A-157.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 78C-121.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 15K-505.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89C-305.05 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37D-034.34 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 88A-614.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 77A-363.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51M-292.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 89A-482.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36D-024.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 30L-909.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 75A-364.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 61K-583.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 27A-132.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-060.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 86A-297.97 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-401.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 21C-101.08 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 88C-323.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |