Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-414.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-898.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-646.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-903.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-404.04 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
12C-140.40 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
11A-137.37 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
60K-656.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
11A-131.38 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
43A-851.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-353.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-686.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69B-014.14 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
37C-575.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30M-010.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-989.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-260.60 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92A-402.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20C-323.26 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
37K-515.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-929.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-784.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-494.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-171.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-272.72 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
38D-020.28 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
51L-491.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76C-159.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
35A-483.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-949.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |