Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-999.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-198.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
95A-127.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-407.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-701.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-380.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-966.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-255.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-333.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-147.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-555.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-731.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-209.99 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-401.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-688.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-555.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-480.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-655.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-284.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-603.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-877.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-555.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62C-222.52 | - | Long An | Xe Tải | - |
15C-451.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
79A-523.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-233.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
71A-222.17 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-888.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-788.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |