Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-433.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48D-002.22 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
61C-617.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-233.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14C-414.44 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-512.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-782.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-424.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-170.00 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
78B-022.22 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
70A-588.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-888.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-333.57 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-219.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-544.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-700.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-988.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-253.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-524.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-999.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-403.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-192.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-788.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14C-466.65 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15K-471.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36C-555.98 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-827.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-614.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-444.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86B-027.77 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |