Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47B-045.79 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 30K-514.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-387.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 18A-406.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 36A-984.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-485.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 94C-084.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 35C-148.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 20A-764.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-658.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-177.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-286.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-572.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 30K-423.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 95C-080.79 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 73A-303.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 70A-471.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-356.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 98A-912.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 61K-378.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 97A-076.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 28A-202.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 35A-438.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 20A-754.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60C-766.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30L-141.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73A-332.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 60K-473.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 35A-351.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 27C-067.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |