Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-409.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-258.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-248.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
62B-033.39 | - | Long An | Xe Khách | - |
30K-894.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-202.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-111.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-291.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43C-283.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
99C-266.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-518.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-441.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-085.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-263.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
65A-481.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-375.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-758.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-485.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-228.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-468.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-809.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-446.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-254.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35C-160.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
47C-337.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
77A-289.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-755.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-782.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-380.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-072.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |