Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-737.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81A-478.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-858.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-102.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-117.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83C-128.28 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
99A-848.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-161.69 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51L-989.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-274.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-565.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-492.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-305.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-848.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-494.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-151.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-971.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-484.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-491.91 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-242.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-509.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-204.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-220.20 | - | Sơn La | Xe Con | - |
27D-010.11 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
84C-125.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-483.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-417.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-151.58 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-528.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |