Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-010.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-715.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
26A-243.43 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30K-524.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-032.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97C-043.43 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
38A-641.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-257.57 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73D-010.18 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
51N-134.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-530.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-241.41 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60C-708.08 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-342.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-327.27 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
22A-282.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-694.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-031.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-630.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-643.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12D-010.14 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
74C-130.30 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76A-335.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-072.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-506.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-701.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-284.84 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-546.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64C-137.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-841.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |