Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89C-307.07 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 84A-151.50 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 64B-020.26 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 51L-959.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-284.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-949.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 72C-264.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 60K-672.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-393.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36C-464.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 70A-606.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 21D-010.15 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 51L-907.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 25C-050.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 75A-373.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 65A-403.03 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 51M-252.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 61K-539.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 27C-074.74 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 89A-419.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-456.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 30L-757.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-525.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 93A-517.51 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60K-674.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 47C-414.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 21A-181.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 30L-543.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-525.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 94B-016.01 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |