Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-044.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 27A-131.32 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 63C-240.24 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 51K-904.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 73C-161.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 93A-515.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 26A-206.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 88A-797.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 61K-594.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51M-151.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47C-410.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 65A-535.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 78A-212.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 65A-525.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 67A-343.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 72C-280.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 64A-206.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 37C-535.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 77C-264.64 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 48A-254.54 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 78B-015.15 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 20A-694.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 86C-203.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 36C-445.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 47B-045.45 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 51L-572.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67C-171.77 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 75A-351.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 79A-576.76 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |