Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98B-044.41 - Bắc Giang Xe Khách -
98A-899.92 - Bắc Giang Xe Con -
30L-510.00 - Hà Nội Xe Con -
30M-270.00 - Hà Nội Xe Con -
21A-222.97 - Yên Bái Xe Con -
28A-224.44 - Hòa Bình Xe Con -
26C-134.44 - Sơn La Xe Tải -
64A-182.22 - Vĩnh Long Xe Con -
24A-322.25 - Lào Cai Xe Con -
93A-444.46 - Bình Phước Xe Con -
51L-666.75 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-317.77 - Bắc Giang Xe Tải -
30M-166.64 - Hà Nội Xe Con -
30M-222.84 - Hà Nội Xe Con -
29K-444.13 - Hà Nội Xe Tải -
47A-822.27 - Đắk Lắk Xe Con -
26A-180.00 - Sơn La Xe Con -
99B-033.32 - Bắc Ninh Xe Khách -
30L-666.72 - Hà Nội Xe Con -
69C-092.22 - Cà Mau Xe Tải -
68A-334.44 - Kiên Giang Xe Con -
21C-111.72 - Yên Bái Xe Tải -
61K-555.98 - Bình Dương Xe Con -
29K-417.77 - Hà Nội Xe Tải -
29K-377.74 - Hà Nội Xe Tải -
30M-099.93 - Hà Nội Xe Con -
18C-177.73 - Nam Định Xe Tải -
88C-275.55 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
71A-222.72 - Bến Tre Xe Con -
71A-222.98 - Bến Tre Xe Con -