Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-321.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79C-220.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
18A-405.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-200.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-534.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-421.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-764.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-890.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-264.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-424.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-303.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-431.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51N-110.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-213.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-687.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-523.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-224.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-516.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-834.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-765.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-477.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-467.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-401.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-742.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-375.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51E-346.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
29K-130.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-569.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-524.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-525.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |