Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-814.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-282.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-674.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-060.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-307.07 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89D-024.24 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
85A-151.55 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
15K-505.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-767.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-730.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-373.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-353.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-208.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-447.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-582.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-906.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-343.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-203.03 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15C-446.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-656.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-706.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-423.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25B-010.18 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
62A-477.47 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-424.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-141.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-723.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-929.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |