Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-170.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-510.10 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43C-323.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
90D-013.13 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
30M-183.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-384.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-514.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-126.26 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82B-023.23 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
51M-295.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-282.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
89C-312.12 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-462.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-461.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-595.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98B-046.46 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
71C-123.23 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25C-056.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
75A-380.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72C-272.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
37B-048.48 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
51M-227.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-181.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
86A-285.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-408.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-434.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-474.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
71A-219.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-727.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |