Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 62A-485.85 | - | Long An | Xe Con | - |
| 98A-879.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 77C-238.38 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 60K-657.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43C-305.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 77A-320.20 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 47A-838.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 11C-090.94 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 66A-270.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 97A-097.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 89A-438.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 66C-191.95 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 43A-898.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 27A-117.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 90D-006.06 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 69C-101.02 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 92A-424.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 66A-287.87 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 99C-343.42 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 71A-217.17 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 37K-249.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60C-757.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-704.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92A-415.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 66A-313.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 97D-010.15 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 11C-090.96 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 81A-453.45 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81B-030.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 43A-850.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |