Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-270.00 - Lào Cai Xe Con -
76A-303.33 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.68 - Trà Vinh Xe Tải -
27A-111.22 - Điện Biên Xe Con -
19A-722.21 - Phú Thọ Xe Con -
37K-222.11 - Nghệ An Xe Con -
30L-114.44 - Hà Nội Xe Con -
94A-111.59 - Bạc Liêu Xe Con -
65C-261.11 - Cần Thơ Xe Tải -
81C-246.66 - Gia Lai Xe Tải -
84A-130.00 - Trà Vinh Xe Con -
14K-000.75 - Quảng Ninh Xe Con -
30L-555.13 - Hà Nội Xe Con -
30L-060.00 - Hà Nội Xe Con -
34A-933.37 - Hải Dương Xe Con -
78A-222.72 - Phú Yên Xe Con -
14K-000.96 - Quảng Ninh Xe Con -
99C-333.19 - Bắc Ninh Xe Tải -
75C-160.00 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
29K-222.96 - Hà Nội Xe Tải -
17C-222.65 - Thái Bình Xe Tải -
98A-888.14 - Bắc Giang Xe Con -
72B-045.55 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách -
29K-105.55 - Hà Nội Xe Tải -
43A-900.06 - Đà Nẵng Xe Con -
81B-027.77 - Gia Lai Xe Khách -
49C-361.11 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-000.86 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-888.01 - Hà Nội Xe Con -
30L-761.11 - Hà Nội Xe Con -