Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-844.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-914.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-223.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-217.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-387.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86B-026.39 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
49A-593.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-652.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63C-205.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
48C-120.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-260.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-325.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-292.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-226.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-370.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-262.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
79D-007.39 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
98D-022.79 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
49A-644.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-272.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-690.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-629.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-285.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-432.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-278.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-307.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-361.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-654.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-383.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-535.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |