Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-503.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-690.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-596.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-574.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-200.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-672.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67B-031.39 | - | An Giang | Xe Khách | - |
51M-178.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-579.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14K-035.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51D-915.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-171.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-698.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-345.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-210.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-161.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
88C-265.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
92D-004.39 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
30L-407.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-367.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-294.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-657.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-400.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-557.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-186.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-258.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-704.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72C-278.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
36K-006.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
26C-166.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |