Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93D-010.15 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 60K-649.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-474.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 21A-207.07 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 86C-212.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 51M-212.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 43A-898.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77C-242.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 89A-507.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-327.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-404.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 66A-234.34 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 72A-794.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92C-226.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 63A-313.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-272.72 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 98C-393.96 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 99C-334.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 66C-184.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 60C-767.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 92A-408.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 66A-254.54 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 37K-505.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 12A-272.76 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 37K-234.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 23C-092.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 51M-172.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 36K-232.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 34A-838.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 47C-342.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |