Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-418.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-226.26 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66B-023.23 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
35D-017.17 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
79A-584.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
72C-222.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
23C-078.78 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
43A-934.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77B-035.35 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
37K-464.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-169.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-314.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51D-888.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-827.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-750.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-234.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92A-383.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-464.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-292.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
14K-020.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-333.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-846.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34D-027.27 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
36A-945.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-732.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-754.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-811.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-438.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
92B-040.46 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
84C-121.25 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |