Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-310.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-288.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
78D-003.33 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
51N-111.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-866.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-125.55 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
15K-451.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36C-570.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
86A-325.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
67A-293.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-777.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-237.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84C-111.27 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-277.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-000.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-953.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-888.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-111.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
78B-022.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
37C-481.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
77A-366.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20D-033.38 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
36C-554.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-444.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-111.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-444.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-695.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-000.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |