Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-400.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-714.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
95D-026.66 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
51L-333.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-766.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-408.88 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-490.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-360.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-774.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-384.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-477.72 | - | Long An | Xe Con | - |
27A-133.30 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-966.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-999.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-387.77 | - | Long An | Xe Con | - |
34C-383.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-054.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70D-011.18 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
51L-666.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-099.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.25 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-566.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-888.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-181.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-133.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-477.73 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-264.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-888.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21C-111.91 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |