Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-400.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-330.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-431.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-741.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-183.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-493.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-314.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-744.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-247.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-547.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-250.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-096.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
71A-223.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
14A-881.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-773.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-262.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-450.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-308.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-364.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-270.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51E-331.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
72A-774.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-470.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-083.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-844.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-217.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-073.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-219.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-201.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81A-461.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |