Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-257.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73C-172.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60K-541.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
94A-112.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
35C-165.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
14C-406.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-505.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-292.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73A-321.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-485.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98D-023.39 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
30K-865.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-646.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-380.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-115.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-414.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-124.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-415.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99B-033.79 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
97A-074.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-327.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-361.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-795.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-093.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
66A-304.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65C-217.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
81A-358.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-374.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
81A-453.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-441.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |