Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15C-445.45 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 34A-734.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30L-696.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 95A-107.07 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 29K-422.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51D-987.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-373.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-707.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-247.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-648.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14C-404.04 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 70A-537.37 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 76C-181.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 36C-438.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 92A-434.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 30M-363.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-576.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49C-383.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 29K-434.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 61K-535.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 29K-361.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 35A-461.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 36K-131.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30M-262.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 90A-282.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 70A-493.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49C-334.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 74B-020.21 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 48C-097.97 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |