Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-121.21 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-402.02 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-218.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66A-276.76 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
77A-363.60 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60C-766.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-353.58 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89A-565.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-737.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-353.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-494.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-454.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-203.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27C-068.06 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
47A-840.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-765.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-218.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-460.60 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-224.24 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63C-227.27 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66A-264.64 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
24B-019.01 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
72A-785.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-890.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-354.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-409.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-688.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60B-080.80 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
29K-313.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-642.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |