Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-097.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-438.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
94A-102.02 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51N-101.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-130.30 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-050.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88C-313.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
43A-949.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
26A-178.78 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98A-767.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-393.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-247.47 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76C-167.67 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
35A-464.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-724.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-032.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-234.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-252.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-919.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28B-020.29 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
37C-595.93 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-434.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-101.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-020.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-070.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-646.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-969.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-427.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34A-919.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |