Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12A-252.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 64A-202.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60C-757.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 79C-212.19 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 19C-242.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 60C-709.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-124.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 97C-050.52 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 43C-323.26 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 30K-857.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-696.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51M-080.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-473.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99C-307.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 61C-616.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 43A-767.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30L-481.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-641.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 74A-272.73 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 47A-845.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 21A-232.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 79A-575.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 60K-409.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61C-616.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 98A-858.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 18A-412.12 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88C-273.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 60C-773.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 66A-303.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 99A-646.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |