Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89C-324.44 - Hưng Yên Xe Tải -
37C-486.66 - Nghệ An Xe Tải -
36K-047.77 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-755.51 - Vĩnh Phúc Xe Con -
90A-300.07 - Hà Nam Xe Con -
36K-255.58 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-397.77 - Lâm Đồng Xe Tải -
51L-444.48 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51E-316.66 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
98C-366.62 - Bắc Giang Xe Tải -
98A-702.22 - Bắc Giang Xe Con -
60K-555.83 - Đồng Nai Xe Con -
51N-099.94 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-444.33 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-673.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
98A-660.00 - Bắc Giang Xe Con -
18A-499.94 - Nam Định Xe Con -
30L-888.64 - Hà Nội Xe Con -
51K-874.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38A-605.55 - Hà Tĩnh Xe Con -
29K-213.33 - Hà Nội Xe Tải -
51L-400.08 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-287.77 - Hải Phòng Xe Con -
61K-444.95 - Bình Dương Xe Con -
25A-073.33 - Lai Châu Xe Con -
75C-146.66 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
60K-480.00 - Đồng Nai Xe Con -
60K-666.31 - Đồng Nai Xe Con -
51M-222.97 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-411.16 - Nghệ An Xe Con -