Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-544.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72C-274.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51D-932.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-425.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-444.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-057.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-493.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-950.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-555.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20C-311.10 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-111.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-307.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
70A-600.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-900.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-444.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-811.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-777.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-428.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-444.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-554.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-243.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-555.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-444.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-549.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-598.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
83C-122.26 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
86A-322.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-300.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-788.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-381.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |