Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-087.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-305.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-411.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-376.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-180.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-106.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-546.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-421.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-152.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-722.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-181.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37D-048.39 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
15C-495.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51M-248.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-313.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-647.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-077.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-354.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-470.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-427.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-283.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-402.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-127.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-316.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-038.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-488.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-107.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-365.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-429.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-083.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |