Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-727.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-717.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51E-353.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15C-484.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
97C-036.36 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
30M-171.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-864.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19C-242.44 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-537.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-282.87 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98C-383.87 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-021.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12C-144.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
74C-126.26 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92B-040.43 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
14K-020.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-292.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-047.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-707.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-746.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-616.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-148.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-824.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-414.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-248.48 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60C-694.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88A-787.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14C-454.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |