Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-310.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-200.04 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.46 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
20A-751.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-222.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-164.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-888.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-020.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-299.93 | - | An Giang | Xe Con | - |
98C-337.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-320.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-732.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88D-022.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
47C-399.92 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
18A-462.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
76C-177.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
98A-888.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-346.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-333.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48B-015.55 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
30L-666.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-177.73 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-275.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
71A-222.72 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-222.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
78A-185.55 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30M-222.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-290.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |