Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-774.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-219.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-334.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-350.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-925.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-626.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-285.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
18A-492.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-443.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-925.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-917.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-403.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-714.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-304.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37C-503.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-426.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-264.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-004.39 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
90A-254.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
76A-304.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-404.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-270.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-304.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-382.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-543.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21D-003.39 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
35A-484.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-761.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-275.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-271.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |