Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-478.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69C-090.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
12A-215.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-171.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-251.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-211.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-364.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-809.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-137.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-596.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-301.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-762.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28C-113.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
51L-050.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-322.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-147.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-707.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-181.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-195.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-259.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-464.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-967.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-775.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-329.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47C-411.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29D-567.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-961.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-588.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-685.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-221.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |