Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-202.09 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-167.16 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-909.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-267.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-929.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-873.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-326.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-626.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-649.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
12C-143.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
81D-015.01 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
43A-854.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77D-010.17 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
66A-303.07 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-834.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-414.41 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51M-161.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-201.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-797.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-403.03 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-313.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-116.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
23A-171.75 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
38C-246.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
79A-578.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47C-348.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
23D-004.04 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
51L-969.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-575.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |