Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-295.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
92B-040.47 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
84C-121.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
81B-030.36 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
98C-384.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20D-034.03 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
51N-080.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24C-171.76 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-389.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-932.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-868.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-208.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93D-004.04 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
30L-845.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81B-027.27 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
24A-294.94 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84B-018.18 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
47A-848.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-381.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
98C-355.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-874.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-385.85 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81A-474.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-548.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-424.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-435.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-323.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
38A-547.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-146.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-580.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |