Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-190.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-437.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-206.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
99A-777.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62C-190.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
92A-422.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-300.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-111.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-066.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-222.54 | - | Long An | Xe Tải | - |
75D-011.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
78A-219.99 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30K-774.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-835.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-633.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-428.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-499.90 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-777.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.09 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-440.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-122.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-130.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-377.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-434.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-072.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-093.33 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
70D-011.16 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
86A-333.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
92A-444.93 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-899.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |