Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-091.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62B-033.36 | - | Long An | Xe Khách | - |
34A-957.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-460.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-672.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-444.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-294.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-133.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
61K-352.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-434.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-777.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99C-333.02 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-711.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-099.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-227.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
90A-254.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66A-257.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-730.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68C-184.44 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
95A-111.46 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-401.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
21A-222.70 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30M-222.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-411.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-777.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-566.63 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-267.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-100.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-777.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |