Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-295.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-865.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-769.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-348.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-038.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-260.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
77A-307.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-481.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-234.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
99A-652.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-411.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75A-351.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-793.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-413.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-334.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-443.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-141.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-165.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64C-117.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-489.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-192.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-387.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-791.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-116.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-172.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-314.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-697.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-241.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94C-072.79 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |