Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-575.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 65C-224.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 68C-164.64 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 19A-547.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-772.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-656.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 81C-294.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 30L-492.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-505.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 36C-546.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 30M-342.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17C-216.16 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 51L-462.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-405.05 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68A-306.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 60K-545.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-212.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-080.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 88A-734.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-818.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 65A-446.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-797.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20C-313.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 30L-367.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-424.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 26A-201.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 20C-323.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51M-151.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-402.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-481.81 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |