Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-595.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 88A-740.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 83D-010.17 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 36C-552.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 99A-742.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 60K-481.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-303.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93C-181.83 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 15K-450.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-141.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-254.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 68A-342.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 23A-171.71 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 30L-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-435.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 18A-494.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 36D-030.33 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 65A-525.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 88A-817.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 65A-440.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-709.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 88A-672.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-959.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-504.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-413.13 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 35C-161.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 93A-453.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 26A-205.05 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 51M-212.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-420.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |