Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-272.72 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98C-393.96 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99C-334.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
66C-184.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
60C-767.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92A-408.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-254.54 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-505.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-272.76 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
37K-234.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23C-092.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
51M-172.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-232.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-838.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-342.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-715.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92B-040.42 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
84C-115.15 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-535.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-897.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-878.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-124.24 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
37K-541.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-757.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29D-627.27 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
47A-754.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-427.27 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24C-171.73 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76C-173.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
34A-976.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |