Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-444.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-333.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
38A-666.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49A-777.47 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
23B-011.12 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
47A-648.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-488.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-934.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-452.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-111.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-833.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-387.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
70A-522.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-231.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-602.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-777.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-270.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-666.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-454.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-082.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-222.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70B-034.44 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
12A-222.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-666.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-944.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-276.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-714.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-294.44 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29K-444.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-444.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |