Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-744.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38D-017.77 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
29K-164.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-444.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-888.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93C-188.85 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-492.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-237.77 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17B-030.00 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
74C-124.44 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70B-032.22 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
81C-288.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-311.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-777.13 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-222.58 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-755.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-430.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19C-262.22 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-866.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-844.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-477.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-000.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74A-264.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
28D-011.16 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
81C-287.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-444.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-441.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-753.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12C-144.43 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |