Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-234.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-307.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-820.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-142.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-192.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
19A-733.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-855.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21C-111.50 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-044.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-250.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-777.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-322.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-207.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
43A-899.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60C-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
27C-077.72 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
30M-411.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-333.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26B-015.55 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
88A-777.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51D-983.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
82C-080.00 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60K-444.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-917.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-312.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-455.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-506.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
49A-777.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-777.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-350.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |