Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-349.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-257.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-318.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-211.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-376.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-284.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60K-459.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
11D-005.79 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
30K-912.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-783.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-729.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-605.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-190.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-809.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61D-024.39 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
37K-574.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-943.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-164.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-737.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-306.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-184.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-164.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-428.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-262.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-253.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-261.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-260.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-649.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-381.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-538.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |