Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-643.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-607.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-287.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-675.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-181.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-532.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-294.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98C-331.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
76A-281.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-624.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-177.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-732.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-610.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-470.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-451.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-040.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-276.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-825.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-020.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-184.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
19A-563.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51K-758.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-643.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-543.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-142.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
15K-264.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84A-125.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51L-981.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-431.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-231.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |